Có 2 kết quả:

起云剂 qǐ yún jì ㄑㄧˇ ㄩㄣˊ ㄐㄧˋ起雲劑 qǐ yún jì ㄑㄧˇ ㄩㄣˊ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clouding agent
(2) emulsifier

Từ điển Trung-Anh

(1) clouding agent
(2) emulsifier